Pivot point là gì Tất cả những gì bạn cần biết

Nếu bạn là một nhà đầu tư hoặc muốn bắt đầu tham gia vào thị trường tài chính, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ Pivot Point. Pivot Point có thể được xem như một trong những chỉ số quan trọng và nổi tiếng nhất của kỹ thuật phân tích kỹ thuật. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về Pivot Point, cũng như cách nó được sử dụng trong thực tế.

Những điều cơ bản về Pivot Point

Pivot point là gì Tất cả những gì bạn cần biết

Pivot Point được chia thành các cấp độ khác nhau, bao gồm:

1. Pivot Point

Đây là cấp độ chính và thường được sử dụng nhất. Đây là mức giá trung bình của phiên giao dịch trước đó, được tính bằng tổng giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa chia ba. Pivot Point có thể được xem như một điểm cân bằng giữa các lực mua và bán trên thị trường.

2. Hỗ trợ và Kháng cự

Các cấp độ Hỗ trợ và Kháng cự được tính trên cơ sở giá của Pivot Point. Trong đó, Hỗ trợ (Support) là các mức giá dưới Pivot Point, có thể là điểm mà giá có thể tăng trở lại sau khi giảm. Kháng cự (Resistance) là các mức giá cao hơn Pivot Point, là nơi mà giá có thể gặp khó khăn để vượt qua và tăng tiếp.

3. Điểm xoay phân kỳ

Đây là mức giá được tính bằng cách sử dụng công thức Pivot Point nhưng theo cách tính khác. Điểm xoay phân kỳ có thể được sử dụng để xác định xu hướng chuyển động trong các phiên giao dịch.

Ví dụ về Pivot Point

Hãy xem xét ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn về Pivot Point:

Giả sử rằng trong phiên giao dịch hôm qua, giá cao nhất của một cổ phiếu là 100 đô la, giá thấp nhất là 80 đô la và giá đóng cửa là 90 đô la. Bạn muốn tính toán các cấp độ Pivot Point, Hỗ trợ và Kháng cự cho phiên giao dịch hôm nay.

Sử dụng công thức Pivot Point, chúng ta có thể tính được:

  • Pivot Point = (100 + 80 + 90) / 3 = 90
  • Hỗ trợ 1 = 2 x Pivot Point – giá cao nhất của phiên giao dịch trước đó = 2 x 90 – 100 = 80
  • Hỗ trợ 2 = Pivot Point – (giá cao nhất của phiên giao dịch trước đó – giá thấp nhất của phiên giao dịch trước đó) = 90 – (100 – 80) = 70
  • Kháng cự 1 = 2 x Pivot Point – giá thấp nhất của phiên giao dịch trước đó = 2 x 90 – 80 = 100
  • Kháng cự 2 = Pivot Point + (giá cao nhất của phiên giao dịch trước đó – giá thấp nhất của phiên giao dịch trước đó =>

=>

là 110, tức là nơi mà giá có thể gặp khó khăn để vượt qua và tăng tiếp.

So sánh Pivot Point với các chỉ số khác

Pivot Point có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chỉ số khác để đánh giá xu hướng thị trường. Ví dụ như với chỉ báo RSI (Relative Strength Index), một chỉ số phổ biến trong phân tích kỹ thuật, khi RSI vượt quá mức 70, cho thấy cổ phiếu đang ở trạng thái quá mua và có thể giảm giá trong ngắn hạn. Tuy nhiên, đôi khi RSI không hiệu quả và chúng ta có thể sử dụng Pivot Point để xác định điểm vào và ra khỏi thị trường.

Ngoài ra, Pivot Point cũng có thể kết hợp với các chỉ số khác như Bollinger Bands, Moving Average và Fibonacci để đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.

Lời khuyên cho Pivot Point

Sử dụng Pivot Point để xác định xu hướng giá của thị trường có thể hữu ích, tuy nhiên việc áp dụng Pivot Point cần phải được thực hiện với cẩn thận và kèm theo các chỉ báo khác như RSI, MACD để giảm thiểu rủi ro. Ngoài ra, việc thực hiện backtest trên các chiến lược giao dịch với Pivot Point sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn trong thực tế.

Kết luận

Pivot Point là một công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng và phổ biến trong thị trường tài chính. Sử dụng Pivot Point kết hợp với các chỉ báo khác có thể giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch thông minh và giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, việc áp dụng Pivot Point cần phải được thực hiện với cẩn thận và kèm theo các chỉ báo khác như RSI, MACD để giảm thiểu rủi ro.